DANH MỤC SẢN PHẨM

Hỗ Trợ Trực tuyến

Thủy Tiên

0917 563 638

Cẩm Thơ

0908 766 016

Sở Vân

076 435 9188

Diệu Phương

0903 140 124

ĐỐI TÁC quảng cáo
bom giam gia

MODEL

DN (mm)

Nguồn

(V)

Công suất P2

(Kw)

Q

(lit/

phút)

H

(m)

Xuất xứ

 Bơm chìm nước sạch Wilo thân nhựa

Bơm Wilo PD-300EA

32

220

0,3

160

7,5

Korean

Bơm Wilo PD-A401EA

50

220

0,4

225

10

Korean

Bơm Wilo PD-A401Q

50

380

0,4

225

10

Korean

Bơm Wilo PD-A751E

50

220

0,75

300

14

Korean

Bơm Wilo PD-A751EA

50

220

0,75

300

14

Korean

Bơm Wilo PD-A751Q

50

380

0,75

300

14

Korean

 C./ Bơm chìm nước sạch WILO bằng inox 40°C

Bơm Wilo PD-S300EA (TS32/12A/B 10M KA)

32

220

0,3

183

8,6

Korean

Bơm Wilo PD-S550EA (TS32/12A/B 10M KA)

32

220

0,6

217

11,6

Korean

 C./ Bơm chìm nước biển WILO 40°C

Bơm Wilo PD-S401E

50

220

0,35

225

10

Korean

Bơm Wilo PD-S401EA

50

220

0,4

225

10

Korean

Bơm Wilo PD-S751E

50

220

0,7

183

14

Korean

Bơm Wilo PD-S751EA

50

220

0,7

183

14

Korean

 C./ Bơm chìm nước thải WILO 40°C

Bơm Wilo PDV-A400E

50

220

0,4

233

7

Korean

Bơm Wilo PDV-A400EA

50

220

0,4

233

7

Korean

Bơm Wilo PDV-A751E (TS40/14-1-230-50-2-10M KA)

50

220

0,75

310

10

Korean

Bơm Wilo PDV-A751EA (TS40/14A-1-230-50-2-10M KA)

50

220

0,75

310

10

Korean

Bơm Wilo PDV-S600E (STS40/8-1-230-50-2-10M KA)

40

220

0,6

283

8

Korean

Bơm Wilo PDV-S600EA (STS40/8A-1-230-50-2-10M KA)

40

220

0,6

283

8

Korean

Bơm Wilo PDV-S600Q (STS40/8-3-400-50-2-10M KA)

40

380

0,6

283

8

Korean

Bơm Wilo PDV-S750E (STS40/10-1-230-50-2-10M KA)

40

220

0,75

317

10

Korean

Bơm Wilo PDV-S750EA (STS40/10A-1-230-50-2-10M KA)

40

220

0,75

317

10

Korean

Bơm Wilo PDV-S750Q (STS40/10-3-400-50-2-10M KA)

40

380

0,75

317

10

Korean

 D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - DP ( kiểu xoắn ốc)

Bơm Wilo DP 50/11-04-V-1-A

50

220

0,4

230

11

Taiwan

 D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - VP ( cánh Votex)

Bơm Wilo VP 50/13-075-V-1

50

220

0,75

345

13

Taiwan

Bơm Wilo VP 50/13-075-V-1-A

50

220

0,75

345

13

Taiwan

Bơm Wilo VP 50/13-075-V-3

50

380

0,75

345

13

Taiwan

Bơm Wilo VP 50/19-15-V-3

50

380

1,5

430

19

Taiwan

Bơm Wilo VP 80/16-22-V-3

80

380

2,2

1050

16

Taiwan

 D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - CSP ( cánh cắt)

Bơm Wilo CSP 50/14-075-C-3

50

380

0,75

400

14

Taiwan

 D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - SWP

Bơm Wilo SWP 50/14-075-V-3

50

380

0,75

350

14

Taiwan

Bơm Wilo SWP 80/15-15-C-3

80

380

1,5

1000

15

Taiwan

Bơm Wilo SWP 80/20-22-C-3

80

380

2,2

1100

20

Taiwan

Bơm Wilo SWP 80/28-37-C-3

80

380

3,7

1333

28

Taiwan

 D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - SVP Inox ( kiểu cánh xoáy)     -

Bơm Wilo SVP-50/8-0.75-V-3

50

380

0,75

400

8

Taiwan

Bơm Wilo SVP-50/11-1.5-V-3

50

380

1,5

550

11

Taiwan

Hỗ Trợ Trực tuyến

Thủy Tiên

0917 563 638

Cẩm Thơ

0908 766 016

Sở Vân

076 435 9188

Diệu Phương

0903 140 124